--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá sen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá sen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá sen
+
Jacket collar lining
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
lá sen
:
Jacket collar lining
+
settler
:
người giải quyết (vấn đề)
+
rút cục
:
In the end, at lastThảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
+
khánh kiệt
:
all spent; exhausted; quite use up
+
navy blue
:
màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)